血行力学
けっこーりきがく「HUYẾT HÀNH LỰC HỌC」
Huyết động học
血行力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血行力学
血行力学作用 けっこーりきがくさよー
tác động áp lực lên tuần hoàn máu
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
血行 けっこう
sự tuần hoàn của máu, sự lưu thông của máu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力行 りっこう りょっこう
sự nỗ lực