血路
けつろ「HUYẾT LỘ」
☆ Danh từ
Tìm lối thoát (lúc gặp khó khăn); chiến đấu tìm đường thoát thân (trong khi kẻ thù đang vây quanh)

血路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
血 ち
huyết
路 じ ち ぢ
con đường
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu