Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血鉄症
鉄血 てっけつ
vũ lực tàn bạo (chính sách)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄肺症 てつはいしょー
bệnh bụi sắt phổi
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)