衆多
しゅうた「CHÚNG ĐA」
Tính đa dạng
Số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
☆ Danh từ
Vô số, số bội

衆多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆多
多衆 たしゅう
số đông
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
衆 しゅう しゅ
công chúng.
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
有衆 ゆうしゅう
những vô số; những người