Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行(き)来
行き来 いきき ゆきき
đi đi lại lại; đi lại.
行き来する いききする、ゆききする
đi đi lại lại
来行 らいこう
việc đến ngân hàng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại