Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行(き)脚
行脚 あんぎゃ
đi hành hương; việc đi bộ đi du lịch; chu du
行脚僧 あんぎゃそう
một nhà sư tu hành khắp các quốc gia
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
雲水行脚 うんすいあんぎゃ
nhà sư tu tập trong khi du hành khắp đất nước
脚付き あしつき
cách đi đứng việc mang vật vào chân; vật mang vào chân
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.