行き掛け
ゆきがけ「HÀNH QUẢI」
Trên đường đi; chuyến đi may mắn

Từ trái nghĩa của 行き掛け
行き掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き掛け
行き掛けの駄賃 いきがけのだちん ゆきがけのだちん
tận dụng cơ hội để làm điều gì đó
行き掛り ゆきがかり
những hoàn cảnh
行き掛かる ゆきかかる
sắp đi, bắt đầu đi, đi ngang qua
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
掛け引き かけびき
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
書き掛け かきかけ
đang viết dở
起き掛け おきがけ
thứ đầu tiên sau (mọc) lên