Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行き倒れ
いきだおれ ゆきだおれ
người đường chết chợ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
倒れ たおれ
ngã
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
売れ行き うれゆき
những hàng bán, tình trạng bán hàng hóa.
着倒れ きだおれ
quá chú trọng đến ăn mặc; dùng hết tài sản cho việc mua sắm quần áo
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
「HÀNH ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích