行き合わせる
いきあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Để tình cờ gặp

Bảng chia động từ của 行き合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き合わせる/いきあわせるる |
Quá khứ (た) | 行き合わせた |
Phủ định (未然) | 行き合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 行き合わせます |
te (て) | 行き合わせて |
Khả năng (可能) | 行き合わせられる |
Thụ động (受身) | 行き合わせられる |
Sai khiến (使役) | 行き合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き合わせられる |
Điều kiện (条件) | 行き合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き合わせいろ |
Ý chí (意向) | 行き合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き合わせるな |
行き合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き合わせる
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
合わせ行なう あわせおこなう
để tiếp tục mang cùng nhau; để làm ở (tại) cũng như thế thời gian
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.