行き度い
いきどい「HÀNH ĐỘ」
Muốn đi

行き度い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き度い
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
進行度 しんこうど
độ tiến triển
平行度 へーこーど
độ song song