進行度
しんこうど「TIẾN HÀNH ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ tiến triển

進行度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進行度
腫瘍進行度 しゅよーしんこーど
giai đoạn phát triển của khối u
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進度 しんど
tiến độ.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.