Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行き掛け ゆきがけ
trên đường đi; chuyến đi may mắn
行き掛かる ゆきかかる
sắp đi, bắt đầu đi, đi ngang qua
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
掛行灯 かけあんどん
đèn lồng treo
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行きずり ゆきずり いきずり
đi qua; tình cờ
行き成り いきなり ゆきなり
thình lình