行き遅れる
いきおくれる
Muộn đi đâu đó
☆ Động từ nhóm 2
Chậm, muộn, ế

Bảng chia động từ của 行き遅れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き遅れる/いきおくれるる |
Quá khứ (た) | 行き遅れた |
Phủ định (未然) | 行き遅れない |
Lịch sự (丁寧) | 行き遅れます |
te (て) | 行き遅れて |
Khả năng (可能) | 行き遅れられる |
Thụ động (受身) | 行き遅れられる |
Sai khiến (使役) | 行き遅れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き遅れられる |
Điều kiện (条件) | 行き遅れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き遅れいろ |
Ý chí (意向) | 行き遅れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き遅れるな |
行き遅れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き遅れる
嫁に行き遅れる よめにいきおくれる
phụ nữ kết hôn muộn; con gái quá lứa lỡ thì (mang ý nghĩa châm biếm)
流行遅れ りゅうこうおくれ
lỗi mốt
遅れる おくれる
bê trệ
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
嫁き遅れ いきおくれ
ế
出遅れる でおくれる
có một muộn bắt đầu
行き暮れる ゆきくれる いきくれる
để bị vượt qua bởi bóng tối
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.