Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行列する
ぎょうれつ ぎょうれつする
rước
行列して行く
ぎょうれつしていく
kéo đi.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ゼロ行列 ゼロぎょうれつ
ma trận 0
小行列 しょうぎょうれつ
ma trận con
帯行列 おびぎょうれつ
ma trận hình đai
「HÀNH LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích