Các từ liên quan tới 行列のできる法律相談所 (ゲーム)
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
法律相談 ほうりつそうだん
lời khuyên hợp pháp
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
法律行為 ほうりつこうい
hành vi pháp lý
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết