Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行列記法 ぎょうれつきぼう
ký hiệu ma trận
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
行商 ぎょうしょう
sự bán hàng rong
商法 しょうほう
luật thương mại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.