行動パターン
こうどうパターン
☆ Danh từ
Mô hình chuyển động

行動パターン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動パターン
パターン パタン パターン
hình mẫu; mô hình
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục