Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副立行司 ふくたてぎょうじ
trọng tài sumo cấp phó
行司 ぎょうじ
trọng tài sumo.
立てかける 立てかける
dựa vào
行司溜 ぎょうじだまり
nơi chờ của trọng tài
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
司会進行 しかいしんこう
Đóng góp ý kiến
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy