Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行心
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心行く こころゆく
thỏa mãn, (chơi, hát...) hết mình
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
心行く迄 こころゆくまで
cho đến khi hài lòng, thỏa mãn
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa