Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行政代執行 ぎょうせいだいしっこう
thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)
代執行 だいしっこう
thực hiện theo uỷ nhiệm; chấp hành theo uỷ nhiệm
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行政法 ぎょうせいほう
luật hành chính
法の執行 ほーのしっこー
thi hành luật
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành