Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政安全部
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
不安全行動 ふあんぜんこーどー
hành động bất an
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
安全 あんぜん
an toàn
行政 ぎょうせい
hành chính