Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行政法 ぎょうせいほう
luật hành chính
削減 さくげん
sự cắt giảm.
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
行政手続法 ぎょうせいてつづきほう
Luật tố tụng hành chính
減法 げんぽう
phép trừ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
被削面 ひ削面
mặt gia công