行政職員
ぎょうせいしょくいん「HÀNH CHÁNH CHỨC VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên hành chính

行政職員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行政職員
職員 しょくいん
công chức
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.
職員録 しょくいんろく
danh sách nhân viên
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行員 こういん
nhân viên ngân hàng
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.