Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行方市
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
行方 ゆくえ
hành tung, tung tích.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
行き方 いきかた ゆきかた ゆきがた いきがた
cách đi, kiểu đi; cách làm; phương hướng