Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦難の行軍
くなんのこうぐん
Tháng Ba gian khổ, nạn đói Bắc Triều Tiên cuối thập niên 1990
難行苦行 なんぎょうくぎょう
sự ăn năn, sự hối lỗi
苦難 くなん
bi khổ
苦行 くぎょう
sự chịu đựng khó khăn để làm viêc
難行 なんぎょう
Hình phạt.
行軍 こうぐん
sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.
艱難苦労 かんなんくろう
khó khăn và khổ cực
辛苦艱難 しんくかんなん
sự bất hạnh, vận đen, vận rủi
艱難辛苦 かんなんしんく
cuộc xử án và nỗi khổ cực; những gian khổ; những sự thiếu thốn; những khó khăn
Đăng nhập để xem giải thích