Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行間穴
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
行間 ぎょうかん
nội dung trong dòng chữ; khoảng cách giữa các dòng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行間隔 ぎょうかんかく
khoảng cách dòng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.