Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 術後嘔気嘔吐
嘔吐 おうと
nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
術後悪心・嘔吐 じゅつごあくしん・おーと
nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
嘔気 おうき
buồn nôn
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
嘔 むかつき
buồn nôn, tức giận
sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm
嘔吐中枢 おうとちゅうすう
vomiting center, area postrema, part of the brain that controls vomiting