Các từ liên quan tới 街風 (音速ラインの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
風の音 かぜのおと
âm thanh của gió, tiếng gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc
風速 ふうそく
tốc độ của gió
音速 おんそく
vận tốc âm thanh, tốc độ truyền âm
音の速度 おとのそくど
vận tốc (của) âm thanh