Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛君角
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
貴君 きくん
(đại từ) bạn (người trẻ hơn)
母君 ははぎみ
mẹ (từ mang sắc thái tôn kính)
尊君 そんくん とうときみ
người nào đó có cha; một có bạn