Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛星攻撃兵器
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
衛星 えいせい
vệ tinh
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm