Các từ liên quan tới 衛武営国家芸術文化中心
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文化国家 ぶんかこっか
quốc gia có trình độ văn hoá cao
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
前衛芸術 ぜんえいげいじゅつ
nghệ thuật tiên phong