Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛生局駅
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
駅逓局 えきていきょく
bưu điện
衛生学 えいせいがく
khoa vệ sinh
衛生部 えいせいぶ
bộ y tế.