Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
衛生検査技師 えいせいけんさぎし
nhà công nghệ học y học
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛所 えいしょ
đồn trú
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
衛生 えいせい
sứ vệ sinh