Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衝立 ついたて
một màn ảnh
立てかける 立てかける
dựa vào
衝立障子 ついたてしょうじ
tấm ngăn kiểu Nhật; vách ngăn kiểu Nhật
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
火花用衝立 ひばなようついたて
vách ngăn tia lửa
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
衝 しょう
xung đối
立て たて だて
số lượng sử dụng