衝立
ついたて「XUNG LẬP」
Tấm bình phong, tấm ngăn
☆ Danh từ
Một màn ảnh

衝立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝立
衝立て ついたてて
một màn ảnh
衝立障子 ついたてしょうじ
tấm ngăn kiểu Nhật; vách ngăn kiểu Nhật
火花用衝立 ひばなようついたて
vách ngăn tia lửa
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
衝 しょう
xung đối
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.