Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣 ころも きぬ い
trang phục
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
港 みなと こう
cảng.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
婚衣 こんい
trang phục cưới