Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良家 りょうけ りょうか
gia đình giàu có và gia giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠石 かさいし
đá chốt vòm
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa