Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衣裳デザイナー
衣裳 いしょう
quần áo; trang phục; y phục; phục trang (được diễn viên, nhgệ sĩ mặc khi biểu diễn trên sân khấu, khi đóng phim...)
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới
nhà thiết kế (thời trang).
馬子にも衣裳 まごにもいしょう
Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân.
裳 も チマ
Thường, cổ
ファッションデザイナー ファッション・デザイナー
nhà tạo mốt.
システムデザイナー システム・デザイナー
systems designer