表具師
ひょうぐし「BIỂU CỤ SƯ」
☆ Danh từ
Dán giấy; khung bức tranh

表具師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表具師
師表 しひょう
làm mẫu; mẫu; mẫu mực; người lãnh đạo; giáo viên
表具 ひょうぐ
lên (một bức tranh)
香具師 こうぐし
người chủ xức nước hoa nhà sản xuất
建具師 たてぐし
thợ mộc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài