Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表具師
ひょうぐし
dán giấy
師表 しひょう
làm mẫu; mẫu; mẫu mực; người lãnh đạo; giáo viên
表具 ひょうぐ
lên (một bức tranh)
香具師 こうぐし
người chủ xức nước hoa nhà sản xuất
建具師 たてぐし
woodworker, joiner
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
「BIỂU CỤ SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích