師表
しひょう「SƯ BIỂU」
☆ Danh từ
Làm mẫu; mẫu; mẫu mực; người lãnh đạo; giáo viên

Từ đồng nghĩa của 師表
noun
師表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師表
表具師 ひょうぐし
dán giấy; khung bức tranh
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn