Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表具師 ひょうぐし
dán giấy; khung bức tranh
表具屋 ひょうぐや
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
具 ぐ
dụng cụ
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu