Các từ liên quan tới 表参道高校合唱部!
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
四部合唱 しぶがっしょう よんぶがっしょう
bốn - chia ra hòa điệu
二部合唱 にぶがっしょう
Dàn hợp xướng gồm 2 bè
三部合唱 さんぶがっしょう
đồng ca cho 3 phần
高唱 こうしょう
hát cao giọng
唱道 しょうどう
sự bào chữa
合唱 がっしょう
Hợp xướng
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.