表層形式
ひょうそうけいしき「BIỂU TẰNG HÌNH THỨC」
☆ Danh từ
Hình thức tầng mặt

表層形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表層形式
表層形 ひょうそうけい
loại bề mặt
表形式 ひょうけいしき
mẫu bảng biểu
表現形式 ひょうげんけいしき
biên mã, mã hóa
表層 ひょうそう
trang trí mặt ngoài; lớp vòng ngoài
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
表層性 ひょうそうせい
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu