Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表層形式
ひょうそうけいしき
hình thức tầng mặt
表層形 ひょうそうけい
loại bề mặt
表形式 ひょうけいしき
mẫu bảng biểu
表現形式 ひょうげんけいしき
biên mã, mã hóa
表層 ひょうそう
trang trí mặt ngoài; lớp vòng ngoài
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
表層性 ひょうそうせい
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
「BIỂU TẰNG HÌNH THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích