Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表形式
ひょうけいしき
mẫu bảng biểu
表層形式 ひょうそうけいしき
hình thức tầng mặt
表現形式 ひょうげんけいしき
biên mã, mã hóa
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表層形 ひょうそうけい
loại bề mặt
「BIỂU HÌNH THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích