Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表現形式
ひょうげんけいしき
biên mã, mã hóa
表形式 ひょうけいしき
mẫu bảng biểu
線形表現 せんけーひょーげん
sự biểu diễn tuyến tính
表層形式 ひょうそうけいしき
hình thức tầng mặt
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor
「BIỂU HIỆN HÌNH THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích