Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 表山
西表山猫 いりおもてやまねこ イリオモテヤマネコ
mèo Iriomote
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
グラフ / 図表 / 表 グラフ / ずひょー ひょー
đồ thị
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi