Các từ liên quan tới 表情<Coupling Collection>
表情 ひょうじょう
diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài
無表情 むひょうじょう
không có cảm xúc; không thay đổi biểu cảm, nét mặt
表情筋 ひょうじょうきん ひょう じょうきん
cơ mặt
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
渋い表情 しぶいひょう じょう
Nét mặt cau có
感情表現 かんじょうひょうげん
biểu hiện tình cảm
硬い表情 かたいひょうじょう
mặt không biểu cảm
感情表出 かんじょーひょーしゅつ
biểu hiện cảm xúc