愛情表現 あいじょうひょうげん
bày tỏ tình yêu, thể hiện tình yêu
感情表出 かんじょーひょーしゅつ
biểu hiện cảm xúc
性表現情報 せいひょうげんじょうほう
thông tin về giới tính
表情 ひょうじょう
diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động