Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表現型 ひょうげんがた
kiểu hình
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
中間表現型 ちゅーかんひょーげんがた
đặc điểm trung gian giữa các gen và một rối loạn.
スクリーニング
sàng lọc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
アドレススクリーニング アドレス・スクリーニング
hiển thị địa chỉ