裏表に着る
うらおもてにきる
Mặc trái

裏表に着る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏表に着る
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏表 うらおもて
hai mang; hai mặt
表着 ひょうぎ
phủ lên; áo chẽn; áo choàng; y phục ở phía ngoài
裏表紙 うらびょうし うらおもてし
giấy bìa sau; bìa giấy sau
裏に うらに
ở giữa; trong
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
表裏一体 ひょうりいったい
hai mặt của một đồng xu
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.